Đọc nhanh: 自然风光 (tự nhiên phong quang). Ý nghĩa là: thiên nhiên và phong cảnh. Ví dụ : - 岛上自然风光独特,旅游资源丰富,自然气息浓郁,青山碧海 Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
Ý nghĩa của 自然风光 khi là Danh từ
✪ thiên nhiên và phong cảnh
nature and scenery
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然风光
- 爸爸 虽然 身材矮小 , 却 用 自己 的 肩膀 撑起 了 我们 这个 家
- Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.
- 星光 粲然
- ánh sao toả sáng
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 蔚然成风
- phát triển thành phong trào.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 悠然自得
- thong thả an nhàn
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 澳洲 的 自然风光 很 美丽
- Cảnh quan thiên nhiên của nước Úc rất đẹp.
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 她 的 风格 总是 轻松 而 自然
- Phong cách của cô ấy luôn thoải mái và tự nhiên.
- 她 一个 人 怡然自得 地 漫步 在 雨里 一点 也 不在乎 别人 异样 的 眼光
- Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.
- 这里 自然风光 十分 独特
- Phong cảnh tự nhiên ở đây rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然风光
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然风光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
然›
自›
风›