Hán tự: 膛
Đọc nhanh: 膛 (thang). Ý nghĩa là: lồng ngực, phần rỗng trong đồ vật. Ví dụ : - 胸膛内有心脏。 Trong lồng ngực có tim.. - 胸膛里满是激情。 Trong ngực đầy nhiệt huyết.. - 枪膛里面没有子弹。 Trong nòng súng không có đạn.
Ý nghĩa của 膛 khi là Danh từ
✪ lồng ngực
胸腔
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 胸膛 里 满 是 激情
- Trong ngực đầy nhiệt huyết.
✪ phần rỗng trong đồ vật
(膛儿) 器物的中空的部分
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 枪膛 需要 清理 干净
- Nòng súng cần được làm sạch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膛
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 枪膛 需要 清理 干净
- Nòng súng cần được làm sạch.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 宽厚 的 胸膛
- bộ ngực nở nang.
- 掩着 怀 ( 上衣 遮盖着 胸膛 而 不扣 钮扣 )
- mặc áo không gài nút
- 开膛手 杰克 还有 十二宫 杀手
- Jack the Ripper và Zodiac Killer
- 长矛 刺中 了 敌 胸膛
- Cây thương đâm trúng ngực địch.
- 胸膛 里 满 是 激情
- Trong ngực đầy nhiệt huyết.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 和 开膛手 杰克 一较高下
- Chiến đấu với Jack the ripper.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膛›