Đọc nhanh: 灶膛 (táo thang). Ý nghĩa là: lòng bếp.
Ý nghĩa của 灶膛 khi là Danh từ
✪ lòng bếp
灶内烧火的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灶膛
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 那有 个旧 灶
- Ở đó có một cái bếp cũ.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 掌灶 儿 的 ( 掌灶 的 人 )
- đầu bếp
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 去 学生 灶 吃饭
- Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 那灶 突 有些 破损
- Cái ống khói đó có chút hư hại.
- 背时 倒灶
- xúi quẩy; đen đủi
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 学校 有 学生 灶
- Trường học có nhà ăn sinh viên.
- 这个 分厂 计划 脱离 总厂 , 另起炉灶
- kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.
- 灶里 的 焰 烧 得 很 旺
- Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.
- 就 像是 开膛手 杰克 19 世纪 伦敦 连环 杀手
- Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 修理 炉灶
- sửa sang lại bếp núc.
- 另起炉灶
- xây lò khác.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灶膛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灶膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm灶›
膛›