灶膛 zàotáng

Từ hán việt: 【táo thang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "灶膛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (táo thang). Ý nghĩa là: lòng bếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 灶膛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 灶膛 khi là Danh từ

lòng bếp

灶内烧火的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灶膛

  • - 奶奶 nǎinai zài 灶边 zàobiān 炊饭 chuīfàn

    - Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.

  • - 那有 nàyǒu 个旧 gèjiù zào

    - Ở đó có một cái bếp cũ.

  • - 胸膛 xiōngtáng 内有 nèiyǒu 心脏 xīnzàng

    - Trong lồng ngực có tim.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

  • - 掌灶 zhǎngzào ér de ( 掌灶 zhǎngzào de rén )

    - đầu bếp

  • - 抽风 chōufēng zào ( 利用 lìyòng 自然 zìrán 抽风 chōufēng 代替 dàitì 电力 diànlì 吹风 chuīfēng de zào )

    - bếp hút gió.

  • - 学生 xuésheng zào 吃饭 chīfàn

    - Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.

  • - 袒露 tǎnlù 胸膛 xiōngtáng

    - phanh ngực; cởi trần.

  • - 挑火 tiāohuǒ ( 拨开 bōkāi 炉灶 lúzào de gài huǒ 露出 lùchū 火苗 huǒmiáo )

    - khêu lửa

  • - 那灶 nàzào 有些 yǒuxiē 破损 pòsǔn

    - Cái ống khói đó có chút hư hại.

  • - 背时 bèishí 倒灶 dǎozào

    - xúi quẩy; đen đủi

  • - 正在 zhèngzài 清洁 qīngjié 厨房 chúfáng de 炉灶 lúzào

    - Cô ấy đang lau chùi bếp lò.

  • - 学校 xuéxiào yǒu 学生 xuésheng zào

    - Trường học có nhà ăn sinh viên.

  • - 这个 zhègè 分厂 fēnchǎng 计划 jìhuà 脱离 tuōlí 总厂 zǒngchǎng 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.

  • - 灶里 zàolǐ de yàn shāo hěn wàng

    - Lửa trong bếp đang cháy rất mạnh.

  • - jiù 像是 xiàngshì 开膛手 kāitángshǒu 杰克 jiékè 19 世纪 shìjì 伦敦 lúndūn 连环 liánhuán 杀手 shāshǒu

    - Nó giống như nghe một tin nhắn từ Jack the Ripper.

  • - 四方 sìfāng 脸膛儿 liǎntángér

    - mặt chữ điền.

  • - 修理 xiūlǐ 炉灶 lúzào

    - sửa sang lại bếp núc.

  • - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

  • - 炉膛 lútáng gǎi xiǎo 一点 yìdiǎn jiù néng shěng méi

    - lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 灶膛

Hình ảnh minh họa cho từ 灶膛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灶膛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng , Táng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BFBG (月火月土)
    • Bảng mã:U+819B
    • Tần suất sử dụng:Cao