Đọc nhanh: 腾讯 (đằng tấn). Ý nghĩa là: Tencent. Ví dụ : - 腾讯是一家公司。 Tencent là một công ty.. - 他在腾讯工作。 Anh ấy làm việc tại Tencent.. - 我喜欢用腾讯的应用。 Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
Ý nghĩa của 腾讯 khi là Danh từ
✪ Tencent
一家在互联网领域具有广泛影响力的科技企业
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 我 喜欢 用 腾讯 的 应用
- Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾讯
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 新华社讯
- tin Tân Hoa xã
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 问讯处
- bàn (nơi) hướng dẫn
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 我 喜欢 用 腾讯 的 应用
- Tôi thích dùng các ứng dụng của Tencent.
- 喜讯传来 , 人们 立刻 欢腾 起来
- tin vui truyền đến, mọi người lập tức vui vẻ reo mừng.
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾讯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾讯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腾›
讯›