yān

Từ hán việt: 【yêm.khảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm.khảng). Ý nghĩa là: ướp; muối; dầm (dưa, cà, thịt...), hỏng; xấu. Ví dụ : - 。 Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.. - 。 Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.. - 。 Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

ướp; muối; dầm (dưa, cà, thịt...)

把鱼、肉、蛋、蔬菜、果品等加上盐、糖、酱、酒等

Ví dụ:
  • - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

hỏng; xấu

变坏

Ví dụ:
  • - 这肉 zhèròu yān le 不能 bùnéng chī

    - Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

  • - 食物 shíwù yān le 赶紧 gǎnjǐn rēng

    - Thức ăn hỏng phải vứt ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

  • - 晚到 wǎndào 一步 yībù shì 没有 méiyǒu 办成 bànchéng 腌臜 āzā 极了 jíle

    - đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

  • - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • - 这肉 zhèròu yān le 不能 bùnéng chī

    - Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

  • - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • - 这里 zhèlǐ 环境 huánjìng zhēn 腌臜 āzā

    - Môi trường ở đây thật bẩn thỉu.

  • - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • - 地方 dìfāng tài 腌臜 āzā le

    - Nơi đó quá bẩn rồi.

  • - 食物 shíwù yān le 赶紧 gǎnjǐn rēng

    - Thức ăn hỏng phải vứt ngay.

  • - yān 蕗荞 lùqiáo

    - Món củ kiệu ngâm

  • - 行为 xíngwéi 有些 yǒuxiē 腌臜 āzā

    - Hành vi của anh ấy có chút bẩn.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腌

Hình ảnh minh họa cho từ 腌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình