Hán tự: 脏
Đọc nhanh: 脏 (tạng.tảng). Ý nghĩa là: bẩn; dơ; bẩn thỉu, thô tục; tục tĩu, làm bẩn; làm dơ. Ví dụ : - 妈妈正在洗脏衣服。 Mẹ đang giặt quần áo bẩn.. - 这些脏东西是谁的? Những đồ đạc bẩn này của ai?. - 他说话总是带脏话。 Anh ta luôn nói chuyện với lời lẽ thô tục.
Ý nghĩa của 脏 khi là Tính từ
✪ bẩn; dơ; bẩn thỉu
不干净
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 这些 脏东西 是 谁 的 ?
- Những đồ đạc bẩn này của ai?
✪ thô tục; tục tĩu
容易思想、言语等不文明;下流的
- 他 说话 总是 带 脏话
- Anh ta luôn nói chuyện với lời lẽ thô tục.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
Ý nghĩa của 脏 khi là Động từ
✪ làm bẩn; làm dơ
变脏、弄脏
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 他 不想 脏 了 自己 的 手
- Anh ta không muốn làm bẩn tay mình.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 脏
✪ Đồ vật( 衣服 / 鞋子 / 地上/面包 )+( 很/不+ )脏
quần áo rất bẩn / không bẩn
- 这件 衣服 很脏
- Bộ đồ này rất bẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脏
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 那个 掸子 很脏
- Cái chổi rất bẩn.
- 肥胖 会 增加 患 心脏病 的 危险
- Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
- 注意 保护 好 脾脏
- Chú ý bảo vệ tốt lá lách.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 脾脏 的 作用 很 关键
- Chức năng của lá lách rất quan trọng.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 他 的 衣服 很 肮脏
- Quần áo của anh ấy rất bẩn.
- 他 的 心思 很 肮脏
- Suy nghĩ của anh ta rất hèn hạ.
- 他 的 房间 很 肮脏
- Phòng của anh ấy rất bẩn thỉu.
- 他 的 鞋子 很 肮脏
- Giày của anh ấy rất bẩn.
- 地板 看起来 很 肮脏
- Sàn nhà trông rất bẩn.
- 你 个 肮脏 的 龟 孙子
- Đồ khốn kiếp.
- 这些 谎言 太 肮脏 了
- Những lời nói dối này quá bẩn thỉu.
- 这 条 街道 非常 肮脏
- Con đường này rất bẩn.
- 他 的 行为 非常 肮脏
- Hành vi của anh ta rất đê tiện.
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 我 切除 你 的 脏器 后 你 还 能 再生 一个
- Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脏›