Hán tự: 脑
Đọc nhanh: 脑 (não). Ý nghĩa là: não; bộ óc; óc, bộ não; tâm trí; cái đầu; đầu óc, tinh chất. Ví dụ : - 人的大脑很复杂。 Não người rất phức tạp.. - 脑控制着身体活动。 Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.. - 我脑里有很多想法。 Trong đầu tôi có nhiều ý tưởng.
Ý nghĩa của 脑 khi là Danh từ
✪ não; bộ óc; óc
人和脊椎动物中枢神经系统的主要部分,位于颅腔内。人脑除了主管全身的知觉和运动外,还主管思维和记忆
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
✪ bộ não; tâm trí; cái đầu; đầu óc
指头部
- 我 脑里 有 很多 想法
- Trong đầu tôi có nhiều ý tưởng.
- 孩子 脑袋 很 聪明
- Đứa trẻ có đầu óc rất thông minh.
✪ tinh chất
从物体中提取的精华部分
- 这种 食物 的 脑 很 美味
- Phần tinh chất của món này rất ngon.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
✪ đậu phụ; tào phớ (chất màu trắng giống não)
像脑或脑髓的白色物质
- 早餐 来 碗 豆腐脑儿
- Bữa sáng có bát tào phớ.
- 那碗 豆腐脑 特别 嫩
- Bát tào phớ đó rất mềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 他 开启 了 电脑
- Anh ấy đã mở máy tính.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 孩子 的 脑子 很活
- Đầu óc của trẻ con rất linh hoạt.
- 这 孩子 脑子 很木
- Đứa trẻ này não chậm hiểu quá.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 小孩子 的 脑袋 很小
- Đầu của trẻ con rất nhỏ.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 耷拉 着 脑袋
- cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
- 我 的 电脑 卡住 了
- Máy tính tôi bị đơ rồi.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 你 的 电脑 真是 物美价廉
- Chiếc máy tính của cậu hàng tốt giá rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脑›