Đọc nhanh: 胡来 (hồ lai). Ý nghĩa là: làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa; chơi ngang, làm bậy; làm càn; càn quấy; quấy nhiễu; hỗn láo; quàng; bừa, chày cối. Ví dụ : - 既然不会,就别胡来。 nếu không biết thì đừng có làm càn.. - 放规矩些,不许胡来。 đặt ra quy định, không thể làm càn.
Ý nghĩa của 胡来 khi là Động từ
✪ làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa; chơi ngang
不按规程,任意乱做
- 既然 不会 , 就别 胡来
- nếu không biết thì đừng có làm càn.
✪ làm bậy; làm càn; càn quấy; quấy nhiễu; hỗn láo; quàng; bừa
胡闹;胡作非为
- 放 规矩 些 , 不许 胡来
- đặt ra quy định, không thể làm càn.
✪ chày cối
乱来, 任意胡为
✪ láo
跟实际不符合的
✪ nhảm
✪ xàm xỡ
(言行) 轻率任意, 毫无顾忌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡来
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 拿 胡琴 来 对 对 弦
- so dây đàn nhị.
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 既然 不会 , 就别 胡来
- nếu không biết thì đừng có làm càn.
- 我 觉得 你 的 胡子 看起来 特别 酷炫
- Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.
- 放 规矩 些 , 不许 胡来
- đặt ra quy định, không thể làm càn.
- 那个 胡子 常常 带来 麻烦
- Tên cướp đó thường gây rắc rối.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
- 使 我 感到 极其 好笑 的 是 他 的 假 胡子 掉下来 了
- Điều làm tôi cảm thấy cười bật cả cười là râu giả của anh ấy rơi rồi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
胡›