肥瘦儿 féishòu er

Từ hán việt: 【phì sấu nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肥瘦儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phì sấu nhi). Ý nghĩa là: kích thước; kích cỡ, thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm. Ví dụ : - ? Anh xem bộ đồ này như thế nào?. - 穿。 anh mặc cái áo này thật vừa vặn.. - cho nửa cân thịt ba rọi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肥瘦儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肥瘦儿 khi là Danh từ

kích thước; kích cỡ

衣服的宽窄

Ví dụ:
  • - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

thịt ba rọi; thịt nửa nạc nửa mỡ; thịt nạc dăm

半肥半瘦的肉

Ví dụ:
  • - lái 半斤 bànjīn 肥瘦 féishòu ér

    - cho nửa cân thịt ba rọi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥瘦儿

  • - 这个 zhègè shòu 老头儿 lǎotouer

    - Ông lão gầy này.

  • - 肥胖 féipàng de rén 往往 wǎngwǎng 比瘦 bǐshòu rén 血压高 xuèyāgāo

    - Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.

  • - 培根 péigēn 有肥 yǒuféi 条纹 tiáowén shòu 条纹 tiáowén

    - Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.

  • - zhū de 肥肉 féiròu 瘦肉 shòuròu

    - Thịt nạc và thịt mỡ lợn.

  • - 瘦肉 shòuròu 馅儿 xiànér

    - nhân thịt nạc.

  • - lái 半斤 bànjīn 肥瘦 féishòu ér

    - cho nửa cân thịt ba rọi.

  • - 裤子 kùzi 腰肥 yāoféi le 点儿 diǎner

    - Lưng quần rộng ra một chút rồi.

  • - 抽多 chōuduō 补少 bǔshǎo 抽肥补瘦 chōuféibǔshòu

    - Lấy nhiều bù ít, lấy béo bù gầy

  • - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • - 肥城 féichéng 出产 chūchǎn de 桃儿 táoér hěn 水灵 shuǐlíng

    - quả đào ở Phì Thành rất tươi và mọng nước.

  • - 不肥不瘦 bùféibùshòu

    - vừa người; không mập cũng không ốm

  • - 担任 dānrèn 工作 gōngzuò yīng 挑肥拣瘦 tiāoféijiǎnshòu

    - làm việc không nên kén cá chọn canh.

  • - 这些 zhèxiē 肉太肥 ròutàiféi 我要 wǒyào shòu 点儿 diǎner de

    - Thịt này mỡ quá, tôi muốn thịt nạc chút.

  • - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

  • - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī 长短 chángduǎn 肥瘦 féishòu dōu 合适 héshì 穿着 chuānzhe 真可身 zhēnkěshēn

    - cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.

  • - gěi 地上 dìshàng 点儿 diǎner féi

    - Cung cấp cho đất một ít phân bón

  • - zhè 裤子 kùzi 稍微 shāowēi 有点儿 yǒudiǎner féi

    - Chiếc quần này có chút rộng.

  • - chuī le 一个 yígè 肥皂泡 féizàopào ér

    - Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.

  • - chuī le 很多 hěnduō hěn 肥皂泡 féizàopào ér

    - Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肥瘦儿

Hình ảnh minh họa cho từ 肥瘦儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥瘦儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao