Hán tự: 耗
Đọc nhanh: 耗 (háo.hao.mao.mạo). Ý nghĩa là: tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí; hao tổn; cạn, kéo dài; lề mề, tin xấu; tin dữ; tin buồn. Ví dụ : - 精力不断在耗。 Năng lượng tinh thần không ngừng bị tiêu hao.. - 他工作时耗神。 Anh ấy làm việc hao tâm tổn trí.. - 你别耗着了,快走了。 Anh đừng lề mề nữa, mau đi thôi.
Ý nghĩa của 耗 khi là Động từ
✪ tiêu hao; hao; tốn; tốn kém; phí; hao tổn; cạn
减损;消耗
- 精力 不断 在 耗
- Năng lượng tinh thần không ngừng bị tiêu hao.
- 他 工作 时 耗神
- Anh ấy làm việc hao tâm tổn trí.
✪ kéo dài; lề mề
拖延
- 你别 耗着 了 , 快 走 了
- Anh đừng lề mề nữa, mau đi thôi.
- 他 总 在 耗时间
- Anh ấy luôn kéo dài thời gian.
Ý nghĩa của 耗 khi là Danh từ
✪ tin xấu; tin dữ; tin buồn
坏的音信或消息
- 传来 了 不好 的 耗
- Đã truyền đến một tin xấu.
- 他 传来 噩耗
- Anh ấy mang đến tin dữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耗
- 耗损 精神
- hao tổn tinh thần
- 耗费 时间
- tốn thời gian
- 这种 药能 药 死耗子
- Loại thuốc này có thể giết chết chuột.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 降低 油耗
- giảm lượng dầu tiêu hao.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 我 买 汽车 时 总要 把 燃油 消耗量 考虑 在内
- Khi tôi mua ô tô, tôi luôn phải tính đến lượng nhiên liệu tiêu thụ.
- 他 总 在 耗时间
- Anh ấy luôn kéo dài thời gian.
- 耗资 巨万
- vốn hao hàng vạn.
- 瞎 猫 碰上 死耗子 呗 , 我们 怎么 没有 这么 好 的 运气
- Mèo mù vớ được cá rán, sao chúng ta lại không may mắn như thế chứ
- 损耗 , 减损 损耗 的 行为 或 过程
- Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm
- 电能 的 损耗
- hao tổn điện năng.
- 减少 粮食 的 耗损
- giảm bớt sự hao tổn lương thực.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 空耗 时间
- mất thời gian vô ích
- 抵偿 消耗
- bù vào tiêu hao
- 徒然 耗费 精力
- hao tốn sức lực vô ích
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耗›