耐性 nàixìng

Từ hán việt: 【nại tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耐性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nại tính). Ý nghĩa là: tính kiên nhẫn; nhẫn nại; bền chí; nại tính. Ví dụ : - 。 công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耐性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耐性 khi là Danh từ

tính kiên nhẫn; nhẫn nại; bền chí; nại tính

能忍耐、不急躁的性格

Ví dụ:
  • - 越是 yuèshì 复杂 fùzá 艰巨 jiānjù de 工作 gōngzuò yuè 需要 xūyào 耐性 nàixìng

    - công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐性

  • - duì 弟弟 dìdì 耐心 nàixīn

    - Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - tiě de 耐腐蚀性 nàifǔshíxìng 很差 hěnchà

    - Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.

  • - 骆驼 luòtuó de 习性 xíxìng shì 耐渴 nàikě

    - Đặc tính của lạc đà là chịu được khát

  • - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • - de 耐性 nàixìng 已经 yǐjīng dào le dǐng

    - Sự kiên nhẫn của anh ấy đã lên đến đỉnh điểm.

  • - 越是 yuèshì 复杂 fùzá 艰巨 jiānjù de 工作 gōngzuò yuè 需要 xūyào 耐性 nàixìng

    - công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

  • - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耐性

Hình ảnh minh họa cho từ 耐性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耐性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao