Đọc nhanh: 酸性耐火材料 (toan tính nại hoả tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu axit chịu nhiệt.
Ý nghĩa của 酸性耐火材料 khi là Danh từ
✪ Vật liệu axit chịu nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性耐火材料
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 骆驼 的 习性 是 耐渴
- Đặc tính của lạc đà là chịu được khát
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 泡 棉 材料 轻便 且 耐用
- Mút xốp nhẹ, chắc chắn.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 我们 需要 了解 材料 的 性质
- Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸性耐火材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸性耐火材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
料›
材›
火›
耐›
酸›