Đọc nhanh: 老者 (lão giả). Ý nghĩa là: lão già; ông già. Ví dụ : - 这位老者劝诫他不要越陷越深,一错再错。 Lão nhân gia dặn dò không được càng ngày càng lún sâu, càng ngày càng phạm sai lầm.
Ý nghĩa của 老者 khi là Danh từ
✪ lão già; ông già
年老的男子
- 这位 老者 劝诫 他 不要 越陷越深 一错再错
- Lão nhân gia dặn dò không được càng ngày càng lún sâu, càng ngày càng phạm sai lầm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老者
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 你 问 他 或者 问 老师 都 可以
- Bạn hỏi anh ấy hoặc thầy cô đều được.
- 老 饕 ( 贪食者 )
- người tham ăn
- 这位 老者 劝诫 他 不要 越陷越深 一错再错
- Lão nhân gia dặn dò không được càng ngày càng lún sâu, càng ngày càng phạm sai lầm.
- 者 先生 是 我 的 老师
- Thầy Giả là thầy giáo của tôi.
- 老师 是 学生 的 引导者
- Giáo viên là người chỉ dạy cho học sinh.
- 老者 轻松 御车 赶路
- Người già lái xe một cách dễ dàng.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
者›