Đọc nhanh: 老子 (lão tử). Ý nghĩa là: bố; ba; cha; tía, bố mày (tự xưng khi tức giận hoặc khi vui đùa). Ví dụ : - 我的老子是老师。 Bố tôi là giáo viên.. - 老子的工作很忙。 Công việc của bố rất bận.. - 他的老子很厉害。 Cha của anh ấy rất giỏi.
Ý nghĩa của 老子 khi là Danh từ
✪ bố; ba; cha; tía
父亲
- 我 的 老子 是 老师
- Bố tôi là giáo viên.
- 老子 的 工作 很 忙
- Công việc của bố rất bận.
- 他 的 老子 很 厉害
- Cha của anh ấy rất giỏi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bố mày (tự xưng khi tức giận hoặc khi vui đùa)
用于自称(含傲慢意;常用于气愤、开玩笑等场合)
- 别忘了 老子 是 谁 !
- Đừng quên bố mày là ai nhé!
- 老子 是 个 有 能力 的 人
- Bố mày là người có khả năng.
- 别以为 老子 好 欺负 !
- Đừng nghĩ rằng bố mày dễ bị bắt nạt!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老子
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 你别 老护 着 孩子
- Bạn đừng cứ che chở trẻ con mãi.
- 孩子 们 都 爱 老师
- Các em nhỏ đều yêu quý thầy cô giáo.
- 他 的 椅子 腿 老 撇 着
- Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 这是 老八辈子 的话 了 , 没人 听 了
- đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 老板 很 霸道 的 样子
- Ông chủ có vẻ rất ngang ngược.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 他 的 老子 很 厉害
- Cha của anh ấy rất giỏi.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 这 孩子 很 老实 , 从来不 跟 人 吵架
- thằng bé này hiền lắm, chưa bao giờ cãi nhau với ai cả.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 老人家 慈 孩子 们
- Người già yêu quí các cháu.
- 她 是 家里 的 老妹子
- Cô ấy là em gái út trong nhà.
- 老 李家 孩子 很 懂事
- Con nhà bác Lý rất hiểu chuyện.
- 领导班子 老化
- bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
老›