Đọc nhanh: 老当益壮 (lão đương ích tráng). Ý nghĩa là: càng già càng dẻo dai; gừng càng già càng cay; tuổi cao chí càng cao; càng già càng dẻo càng dai. Ví dụ : - 不要轻视老年的作用、姜桂余辛、老当益壮呢 Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Ý nghĩa của 老当益壮 khi là Thành ngữ
✪ càng già càng dẻo dai; gừng càng già càng cay; tuổi cao chí càng cao; càng già càng dẻo càng dai
年级虽老,志向更高、 劲头儿更大
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老当益壮
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 老板 安排 他 当 经理
- Ông chủ sắp xếp cho anh ấy làm giám đốc.
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 当 老师 很 严厉
- Thầy Đương rất nghiêm khắc.
- 老师 当面 说话 学生
- Giáo viên trực tiếp phê bình học sinh.
- 老人 吟诗 作画 的 豪兴 不减当年
- ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 他 的 品质 不配 当 老师
- Nhân phẩm anh ta không xứng làm giáo viên.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 当 老师 , 我 还 不够 条件
- Tôi vẫn chưa đủ điều kiện làm giáo viên.
- 当年 的 老人 在世 的 不 多 了
- những người già năm đó còn sống cũng không nhiều.
- 人 虽 老 了 , 干活 还是 不减当年
- Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老当益壮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老当益壮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
当›
益›
老›