Đọc nhanh: 老大爷 (lão đại gia). Ý nghĩa là: cụ ông; bác (dùng khi không quen biết). Ví dụ : - 老大爷高寿啦? cụ thọ được bao nhiêu ạ?. - 老大爷,咱们都是自己人,别客气。 bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
Ý nghĩa của 老大爷 khi là Danh từ
✪ cụ ông; bác (dùng khi không quen biết)
对年老男子的尊称 (多用于不相识的)
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老大爷
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 心中 老大 不忍
- trong lòng không thể chịu đựng nổi.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 老爷爷 , 你 坐 吧 !
- Ông ơi, ông ngồi đi!
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 老夫 年纪 高大
- lão phu tuổi cao
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 老大爷 高寿 啦
- cụ thọ được bao nhiêu ạ?
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 老大爷 , 咱们 都 是 自己 人 , 别 客气
- bác ơi, chúng ta đều là người nhà, đừng khách sáo.
- 老大爷 指点 我 怎样 积肥 选种
- cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老大爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老大爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
爷›
老›