Đọc nhanh: 老农 (lão nông). Ý nghĩa là: lão nông, nông dân giàu kinh nghiệm. Ví dụ : - 老农卖的菜价廉物美。 rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.. - 向老农学习种植技术。 học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
Ý nghĩa của 老农 khi là Danh từ
✪ lão nông
泛指农民
- 老农 卖 的 菜 价廉物美
- rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
✪ nông dân giàu kinh nghiệm
年老而有农业生产经验的农民
- 向 老农 学习 种植 技术
- học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老农
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 太 老伯
- bác cả
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 洛 先生 是 我们 的 老师
- Ông Lạc là giáo viên của chúng tôi.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 我 是 来自 约克郡 的 老实 农夫
- Tôi là một nông dân khiêm tốn đến từ Yorkshire.
- 向 老农 学习 种植 技术
- học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.
- 老农 卖 的 菜 价廉物美
- rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 他 是 一位 有 经验 的 老农
- Ông ấy là một lão nông dân giàu kinh nghiệm.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老农
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老农 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm农›
老›