Hán tự: 网
Đọc nhanh: 网 (võng). Ý nghĩa là: lưới (bắt cá, bắt chim), mạng; lưới, hệ thống; mạng lưới; bộ máy. Ví dụ : - 他撒下了一张网。 Anh ta thả xuống một tấm lưới.. - 他正在整理鱼网。 Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.. - 电网需要更新。 Lưới điện cần được nâng cấp.
Ý nghĩa của 网 khi là Danh từ
✪ lưới (bắt cá, bắt chim)
用绳线等结成的捕鱼捉鸟的器具
- 他 撒 下 了 一张 网
- Anh ta thả xuống một tấm lưới.
- 他 正在 整理 鱼网
- Anh ấy đang sắp xếp lưới đánh cá.
✪ mạng; lưới
像网的东西
- 电网 需要 更新
- Lưới điện cần được nâng cấp.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
✪ hệ thống; mạng lưới; bộ máy
纵横交错如网的组织;系统
- 我们 扩展 了 交通网
- Chúng tôi đã mở rộng mạng lưới giao thông.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
Ý nghĩa của 网 khi là Động từ
✪ đánh; bắt (bằng lưới)
用网捕捉
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
✪ phủ; bao trùm; bao phủ
像网似的笼罩着
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 网
✪ 这/ Số lượng + 张 + 网
Chiếc lưới này; bao nhiêu chiếc lưới
- 这 几张 网是 用来 捕鱼 的
- Những lưới này được sử dụng để đánh cá.
- 这张 网破 了 , 得 补一补
- Trang mạng này bị hỏng rồi, cần được sửa chữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 网罗人材
- chiêu mộ nhân tài
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 枝叶 网住 小屋
- Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 电网 覆盖全国
- Lưới điện phủ khắp cả nước.
- 闲来无事 把 网上 , 忽然 老板 在 身边
- Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 我们 在 网上 学习
- Chúng tôi học trực tuyến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm网›