Đọc nhanh: 缺口 (khuyết khẩu). Ý nghĩa là: chỗ hổng; chỗ hở; lỗ hổng; khe hở. Ví dụ : - 围墙上有个缺口。 Trên tường có một khe hở.. - 这个计划有缺口。 Kế hoạch này có lỗ hổng.. - 刀刃上有个缺口。 Lưỡi dao có một vết mẻ.
Ý nghĩa của 缺口 khi là Danh từ
✪ chỗ hổng; chỗ hở; lỗ hổng; khe hở
(缺口儿) 物体上缺掉一块而形成的空隙
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 这个 计划 有 缺口
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缺口
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 弥缝 缺漏
- chỗ hàn còn bỏ sót.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 真 缺德
- thật là thiếu đạo đức.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 这匹 马口 还轻
- Con ngựa này vẫn còn non.
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
- 杜 这个 缺口
- Chặn lỗ hổng này.
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 这个 计划 有 缺口
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缺口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缺口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
缺›