GDP缺口 GDP quēkǒu

Từ hán việt: 【khuyết khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "GDP缺口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: G D P

Đọc nhanh: GDP (khuyết khẩu). Ý nghĩa là: GDP gap Khoảng trống GDP.

Xem ý nghĩa và ví dụ của GDP缺口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của GDP缺口 khi là Danh từ

GDP gap Khoảng trống GDP

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến GDP缺口

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 大门 dàmén 锁上 suǒshàng le 但是 dànshì 我们 wǒmen cóng 篱笆 líba de 缺口 quēkǒu zhōng zuān le 出去 chūqù

    - Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.

  • - 刀刃 dāorèn shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Lưỡi dao có một vết mẻ.

  • - 千斤重担 qiānjīnzhòngdàn (zh ngd n)

    - gánh nặng nghìn cân.

  • - 这个 zhègè 缺口 quēkǒu

    - Chặn lỗ hổng này.

  • - 围墙 wéiqiáng shàng yǒu 缺口 quēkǒu

    - Trên tường có một khe hở.

  • - 这个 zhègè 计划 jìhuà yǒu 缺口 quēkǒu

    - Kế hoạch này có lỗ hổng.

  • - RossiReid Prentiss 你们 nǐmen 直接 zhíjiē 凤凰 fènghuáng chéng

    - Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.

  • - 图片 túpiàn de 默认 mòrèn 格式 géshì shì JPEG

    - Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ GDP缺口

Hình ảnh minh họa cho từ GDP缺口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa GDP缺口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao