Đọc nhanh: GDP缺口 (khuyết khẩu). Ý nghĩa là: GDP gap Khoảng trống GDP.
Ý nghĩa của GDP缺口 khi là Danh từ
✪ GDP gap Khoảng trống GDP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến GDP缺口
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大门 锁上 了 , 但是 我们 从 篱笆 的 缺口 中 钻 了 出去
- Cửa chính đã bị khóa, nhưng chúng tôi đã trườn ra ngoài qua khe hở trên hàng rào.
- 刀刃 上 有 个 缺口
- Lưỡi dao có một vết mẻ.
- 千斤重担 (zh ngd n)
- gánh nặng nghìn cân.
- 杜 这个 缺口
- Chặn lỗ hổng này.
- 围墙 上 有 个 缺口
- Trên tường có một khe hở.
- 这个 计划 有 缺口
- Kế hoạch này có lỗ hổng.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ GDP缺口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa GDP缺口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
缺›