Đọc nhanh: 因故 (nhân cố). Ý nghĩa là: đối với một số lý do.
Ý nghĩa của 因故 khi là Danh từ
✪ đối với một số lý do
for some reason
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 因故
- 因 病 身故
- chết vì bệnh.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 因为 天气 不好 , 今天 的 登山 活动 故此 作罢
- vì thời tiết không tốt, cho nên buổi leo núi hôm nay bị huỷ bỏ.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 他 因 病故 而 去世 了
- Anh ấy đã mất do bệnh.
- 他 因 工伤事故 请 了 病假
- Anh ấy đã xin nghỉ bệnh vì tai nạn lao động.
- 会议 因故 推延 三天
- hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
- 调查 事故 原因
- Điều tra nguyên nhân tai nạn.
- 追查 事故 原因
- truy xét nguyên nhân sự việc.
- 他们 正在 究查 事故 的 原因
- Họ đang điều tra nguyên nhân của tai nạn.
- 开 飞车 是 造成 交通事故 的 重要 原因 之一
- lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.
- 因有 信心 , 故 不 畏难
- Vì tin tưởng, cho nên không ngại khó khăn.
- 因 大雨 , 故未 如期 起程
- Vì mưa to, cho nên không thể lên đường đúng hạn.
- 公司 因 事故 损失 了 大量 资金
- Công ty đã tổn thất lớn do sự cố.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 他 因故 未能 来 参加 聚会
- Anh ấy vì lý do không thể tham gia tiệc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 因故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 因故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
故›