Hán tự: 绞
Đọc nhanh: 绞 (hào.giảo). Ý nghĩa là: vắn; xoắn; quấn; vặn, vắt, treo cổ; thắt cổ (hình phạt). Ví dụ : - 把线绞在一起。 Quấn dây lại với nhau.. - 绞了几股绳子。 Xoắn vài sợi dây thừng.. - 把毛巾绞干。 Vắt khô khăn lông.
Ý nghĩa của 绞 khi là Động từ
✪ vắn; xoắn; quấn; vặn
把两股以上条状物扭在一起
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
✪ vắt
握住条状物的两端同时向相反的方向转动,使受到挤压; 拧
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ treo cổ; thắt cổ (hình phạt)
勒死; 吊死
- 绞死 那个 罪犯
- Treo cổ tên tội phạm đó.
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
✪ khoan
用钻头钻
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 正在 绞 一个 洞
- Đang khoan một lỗ.
Ý nghĩa của 绞 khi là Lượng từ
✪ cuộn (lượng từ)
量词,用于纱、毛线等
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 绞
✪ Chủ ngữ(线/毛线/问题/事情)+ 绞 + 在一起
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
- 各种 问题 都 绞 在 一起
- Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 绞死 那个 罪犯
- Treo cổ tên tội phạm đó.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 正在 绞 一个 洞
- Đang khoan một lỗ.
- 你 犯 的 这种 罪 不 可能 被 处以 绞刑
- Tội mà bạn phạm không thể bị hành quyết bằng treo cổ.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 各种 问题 都 绞 在 一起
- Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绞›