Đọc nhanh: 拖把绞干器 (tha bả hào can khí). Ý nghĩa là: dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn.
Ý nghĩa của 拖把绞干器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ vắt dùng cho cây lau sàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖把绞干器
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 请 把 镜框 擦 干净
- Xin hãy lau sạch khung kính.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 他 把 椅子 拖出去 了
- Cậu ấy đem cái ghế kéo ra ngoài rồi.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 把 头发 擦干 后 才能 出去 玩儿
- Lau khô tóc thì mới được ra ngoài chơi.
- 把 衣服 上 的 雪 抖搂 干净
- giũ sạch tuyết trên quần áo.
- 把 草拔 干净 了
- Nhổ sạch cỏ rồi.
- 这 把 拖把 有点 旧 了
- Cây lau nhà này hơi cũ rồi.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 她 把 衣服 拧干
- Cô ấy vắt khô quần áo.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 请 把 拖鞋 放在 门口
- Vui lòng để dép lê ngoài cửa.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 她 干 农活 可 真是 一把手
- làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拖把绞干器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拖把绞干器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
干›
把›
拖›
绞›