Đọc nhanh: 双绞线 (song hào tuyến). Ý nghĩa là: UTP, cặp xoắn không được che chở.
Ý nghĩa của 双绞线 khi là Danh từ
✪ UTP
✪ cặp xoắn không được che chở
unshielded twisted pair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双绞线
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 接 电线
- nối dây điện.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双绞线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双绞线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
线›
绞›