Đọc nhanh: 绞筒 (hào đồng). Ý nghĩa là: ống tơi.
Ý nghĩa của 绞筒 khi là Danh từ
✪ ống tơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞筒
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 枪 筒子
- nòng súng
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 各种 问题 都 绞 在 一起
- Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绞筒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绞筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm筒›
绞›