绞筒 jiǎo tǒng

Từ hán việt: 【hào đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绞筒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hào đồng). Ý nghĩa là: ống tơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绞筒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绞筒 khi là Danh từ

ống tơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞筒

  • - 心绞痛 xīnjiǎotòng

    - tim quặn đau.

  • - 肚子 dǔzi 绞痛 jiǎotòng

    - bụng quặn đau.

  • - 铅笔 qiānbǐ chā zài 笔筒 bǐtǒng

    - Đặt bút chì vào hộp đựng bút.

  • - bèi 绞死 jiǎosǐ le

    - Anh ta bị treo cổ chết.

  • - yòng 手电筒 shǒudiàntǒng 照一照 zhàoyīzhào

    - lấy đèn pin rọi xem.

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • - 绞着 jiǎozhe 辘轳 lùlu shuǐ

    - kéo guồng múc nước.

  • - jiǎo le 几股 jǐgǔ 绳子 shéngzi

    - Xoắn vài sợi dây thừng.

  • - 衣服 yīfú 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô quần áo.

  • - 毛巾 máojīn 绞干 jiǎogàn

    - Vắt khô khăn lông.

  • - 把手 bǎshǒu 放到 fàngdào 袖筒 xiùtǒng

    - Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.

  • - 嫌犯 xiánfàn 用绞喉 yòngjiǎohóu 勒死 lēisǐ 被害人 bèihàirén

    - Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.

  • - 那有 nàyǒu jiǎo 毛线 máoxiàn

    - Ở đó có mấy cuộn len.

  • - 绞干 jiǎogàn 毛巾 máojīn de shuǐ

    - Vắt bớt nước trên khăn.

  • - shì 绞肉机 jiǎoròujī

    - Đó là một máy xay thịt.

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - yòng 电钻 diànzuàn lái 绞孔 jiǎokǒng

    - Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 各种 gèzhǒng 问题 wèntí dōu jiǎo zài 一起 yìqǐ

    - Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绞筒

Hình ảnh minh họa cho từ 绞筒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绞筒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYCK (女一卜金大)
    • Bảng mã:U+7EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao