Đọc nhanh: 镀锌钢绞线 (độ tân cương hào tuyến). Ý nghĩa là: cáp thép tráng kẽm.
Ý nghĩa của 镀锌钢绞线 khi là Danh từ
✪ cáp thép tráng kẽm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镀锌钢绞线
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 钢铁 防线
- phòng tuyến kiên cố
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镀锌钢绞线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镀锌钢绞线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm线›
绞›
钢›
锌›
镀›