Đọc nhanh: 经月 (kinh nguyệt). Ý nghĩa là: thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh。婦女行經的時間,每次約為三天至五天。.
Ý nghĩa của 经月 khi là Danh từ
✪ thời gian hành kinh; thời kỳ hành kinh。婦女行經的時間,每次約為三天至五天。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经月
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 月经带
- băng vệ sinh.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 月经 失调
- kinh nguyệt không đều.
- 她 已经 孕 两个 月 了
- Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 我 的 月租 已经 交了
- Tôi nộp tiền thuê tháng này rồi.
- 年深月久 , 碑文 已经 磨灭
- năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 经过 几个 月 调养 , 他 的 脸色 比 过去 好多 了
- qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 这头 猪 已经 养 了 3 个 多月 了
- Con lợn này nuôi được hơn 3 tháng rồi.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
- 她 对 月经 有 很多 知识
- Cô ấy có nhiều kiến thức về kinh nguyệt.
- 你 这个 月 已经 迟到 2 次 了
- Tháng này bạn đã đến muộn hai lần.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
经›