Đọc nhanh: 月经棉栓 (nguyệt kinh miên xuyên). Ý nghĩa là: tampon.
Ý nghĩa của 月经棉栓 khi là Danh từ
✪ tampon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月经棉栓
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 月经带
- băng vệ sinh.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 月经 失调
- kinh nguyệt không đều.
- 她 已经 孕 两个 月 了
- Cô ấy đã có thai được hai tháng rồi.
- 张 小姐 怀孕 已经 一个月 了
- Cô Trương đã mang thai một tháng.
- 我 的 月租 已经 交了
- Tôi nộp tiền thuê tháng này rồi.
- 年深月久 , 碑文 已经 磨灭
- năm dài tháng rộng, những chữ khắc trên bia đá đã bị phai mờ.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 经过 几个 月 调养 , 他 的 脸色 比 过去 好多 了
- qua mấy tháng điều dưỡng, vẻ mặt của anh ấy đỡ hơn trước nhiều.
- 事件 距今 已经 三个 月 了
- Việc đó cách đây ba tháng rồi.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 这头 猪 已经 养 了 3 个 多月 了
- Con lợn này nuôi được hơn 3 tháng rồi.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 她 已经 有 了 六七个 月 的 身子
- cô ta đã có thai sáu bảy tháng rồi.
- 她 对 月经 有 很多 知识
- Cô ấy có nhiều kiến thức về kinh nguyệt.
- 你 这个 月 已经 迟到 2 次 了
- Tháng này bạn đã đến muộn hai lần.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月经棉栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月经棉栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm月›
栓›
棉›
经›