素日 sù rì

Từ hán việt: 【tố nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "素日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tố nhật). Ý nghĩa là: thường ngày; bình thường. Ví dụ : - 。 anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 素日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 素日 khi là Danh từ

thường ngày; bình thường

平日;平常

Ví dụ:
  • - 素日 sùrì 不爱 bùài 说话 shuōhuà 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng huà duō 起来 qǐlai le

    - anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素日

  • - 日本 rìběn zài 亚洲 yàzhōu

    - Nhật Bản ở châu Á.

  • - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • - de 激素水平 jīsùshuǐpíng 平衡 pínghéng

    - Mức hormone của cô ấy không cân bằng.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 公休日 gōngxiūrì

    - ngày lễ; ngày nghỉ

  • - 克日 kèrì 动工 dònggōng

    - ngày khởi công.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 日光浴 rìguāngyù 有助于 yǒuzhùyú 补充 bǔchōng 维生素 wéishēngsù D

    - Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.

  • - 素日 sùrì 不爱 bùài 说话 shuōhuà 今天 jīntiān 高兴 gāoxīng huà duō 起来 qǐlai le

    - anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.

  • - bān zhuān de 日子 rìzi 不好过 bùhǎoguò

    - Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 素日

Hình ảnh minh họa cho từ 素日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:一一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMVIF (手一女戈火)
    • Bảng mã:U+7D20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao