Đọc nhanh: 素食 (tố thực). Ý nghĩa là: ăn chay, món chay; thức ăn chay; thực phẩm chay. Ví dụ : - 他每天都素食。 Anh ấy ăn chay mỗi ngày.. - 我决定开始素食。 Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.. - 他们全家都素食。 Cả gia đình họ đều ăn chay.
Ý nghĩa của 素食 khi là Động từ
✪ ăn chay
吃素食
- 他 每天 都 素食
- Anh ấy ăn chay mỗi ngày.
- 我 决定 开始 素食
- Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 素食 khi là Danh từ
✪ món chay; thức ăn chay; thực phẩm chay
不含荤腥的食物
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 素食
✪ Chủ ngữ + 以 + 素食 + 为主
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
✪ Chủ ngữ + 提供 + 素食
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素食
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 他 每天 都 素食
- Anh ấy ăn chay mỗi ngày.
- 我们 今晚 的 晚餐 是 素食
- Bữa tối của chúng tôi tối nay là món chay.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 我 决定 开始 素食
- Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 素食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 素食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm素›
食›