Hán tự: 糟
Đọc nhanh: 糟 (tao). Ý nghĩa là: bã; bã rượu, thối nát; kém; thối; mục; mục nát, không tốt; xấu; tệ; tồi tề. Ví dụ : - 酒糟可以用来喂猪。 Bã rượu có thể dùng để cho lợn ăn.. - 我把酒糟扔掉了。 Tôi đã vứt bã rượu đi.. - 这块木头很糟。 Khúc gỗ này rất mục nát.
Ý nghĩa của 糟 khi là Danh từ
✪ bã; bã rượu
酿酒余下的渣滓
- 酒糟 可以 用来 喂猪
- Bã rượu có thể dùng để cho lợn ăn.
- 我 把 酒糟 扔掉 了
- Tôi đã vứt bã rượu đi.
Ý nghĩa của 糟 khi là Tính từ
✪ thối nát; kém; thối; mục; mục nát
朽烂;不结实
- 这块 木头 很糟
- Khúc gỗ này rất mục nát.
- 房子 的 结构 很糟
- Kết cấu của ngôi nhà rất kém.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không tốt; xấu; tệ; tồi tề
(事情或情况)坏;不好
- 这个 天气 很糟
- Thời tiết này rất tệ.
- 今天 的 运气 真糟
- Vận may hôm nay thật không tốt.
Ý nghĩa của 糟 khi là Động từ
✪ ngâm; ướp; nấu (ngâm hoặc nấu với rượu)
用酒或糟腌制食物
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 我们 用 酒糟 鸡
- Chúng tôi dùng rượu ướp gà.
- 她 常常 用 酒糟 菜
- Cô ấy thường dùng rượu ngâm rau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm hỏng; phá hỏng; huỷ hoại
损坏;破坏
- 雨水 糟 了 房顶
- Nước mưa đã làm hỏng mái nhà.
- 小狗 糟 了 花园
- Chú chó đã phá hỏng khu vườn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糟
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 糟糠之妻 ( 指 贫穷 时 共患难 的 妻子 )
- tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.
- 这张 椅子 很糟
- Chiếc ghế này rất mục nát.
- 乱七八糟
- Một mớ hỗn độn.
- 文件 堆 得 乱七八糟
- Giấy tờ xếp thành một đống lộn xộn.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 他们 把 桌子 弄 得 乱七八糟 的
- Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.
- 她 用 酒糟 鱼
- Cô ấy dùng rượu nấu cá.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 他 越 想 越 没主意 , 心里 乱七八糟 的
- anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 糟糕 ! 要 迟到 了
- Thôi xong, sắp muộn rồi.
- 成绩 太 糟糕 啦
- Thành tích quá tệ rồi.
- 糟糕 的 吉他手
- Một người chơi guitar khủng khiếp.
- 交通 真糟糕 呢
- Giao thông thật tệ.
- 天气 十分 糟糕
- Thời tiết rất tệ.
- 糟糕 误 了 火车 啦
- Thôi chết, lỡ tàu rồi.
- 院子 里 已经 是 一团糟 , 更 不用说 房子 了
- Sân nhà đã trở thành một tình trạng hỗn độn, chưa kể đến ngôi nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 糟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 糟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm糟›