Đọc nhanh: 精英 (tinh anh). Ý nghĩa là: kem, Thượng lưu, Bản chất. Ví dụ : - 我在精英竞争中见到过 Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
Ý nghĩa của 精英 khi là Danh từ
✪ kem
cream
✪ Thượng lưu
elite
- 我 在 精英 竞争 中 见到 过
- Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
✪ Bản chất
essence
✪ tinh hoa
quintessence
✪ tinh anh
机灵心细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精英
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 要 知道 参赛 的 精英 选手
- Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này
- 那本 英雄传 很 精彩
- Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.
- 她 以 英雄 的 精神 面对 困难
- Cô ấy đối mặt khó khăn với tinh thần anh hùng.
- 他 是 公司 的 精英
- Anh ấy là nhân tài của công ty.
- 我 在 精英 竞争 中 见到 过
- Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精英
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm精›
英›
Lỗi Lạc
Phi Phàm, Phi Thường, Lạ Thường
Nhân Tài
Tinh Hoa
người kiệt xuất; nhân kiệt; anh kiệt
tinh nhuệ (quân đội)