精英 jīngyīng

Từ hán việt: 【tinh anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精英" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh anh). Ý nghĩa là: kem, Thượng lưu, Bản chất. Ví dụ : - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精英 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 精英 khi là Danh từ

kem

cream

Thượng lưu

elite

Ví dụ:
  • - zài 精英 jīngyīng 竞争 jìngzhēng zhōng 见到 jiàndào guò

    - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

Bản chất

essence

tinh hoa

quintessence

tinh anh

机灵心细

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精英

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 飞行员 fēixíngyuán 精准 jīngzhǔn kòng 飞机 fēijī

    - Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 蜂胶 fēngjiāo jīng 增强 zēngqiáng 免疫力 miǎnyìlì

    - Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 英語 yīngyǔ shì 一種 yīzhǒng 日耳曼 rìěrmàn

    - Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 这是 zhèshì 东海岸 dōnghǎiàn de 精英 jīngyīng 大学 dàxué

    - Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.

  • - yào 知道 zhīdào 参赛 cānsài de 精英 jīngyīng 选手 xuǎnshǒu

    - Hãy nhớ rằng những vận động viên ưu tú trong cuộc đua này

  • - 那本 nàběn 英雄传 yīngxióngchuán hěn 精彩 jīngcǎi

    - Cuốn tiểu sử của anh hùng đó rất tuyệt vời.

  • - 英雄 yīngxióng de 精神 jīngshén 面对 miànduì 困难 kùnnán

    - Cô ấy đối mặt khó khăn với tinh thần anh hùng.

  • - shì 公司 gōngsī de 精英 jīngyīng

    - Anh ấy là nhân tài của công ty.

  • - zài 精英 jīngyīng 竞争 jìngzhēng zhōng 见到 jiàndào guò

    - Tôi đã giải quyết nó trong các cuộc thi ưu tú.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精英

Hình ảnh minh họa cho từ 精英

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精英 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao