Đọc nhanh: 粤语 (việt ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Quảng Đông; tiếng Quảng. Ví dụ : - 我正在学习粤语。 Tôi đang học tiếng Quảng Đông.. - 他能说一口流利的粤语。 Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.. - 他用粤语和我聊天。 Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
Ý nghĩa của 粤语 khi là Danh từ
✪ tiếng Quảng Đông; tiếng Quảng
广东话
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粤语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粤语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粤语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粤›
语›