Đọc nhanh: 粪耙 (phân ba). Ý nghĩa là: cào phân.
Ý nghĩa của 粪耙 khi là Danh từ
✪ cào phân
manure rake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪耙
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 钉耙
- bừa đinh.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 耙地
- bừa đất
- 改茬 如 上粪
- luân canh khác nào bón phân
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 化肥 比 粪肥 力道 来得快
- phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 那块 地 已经 耙 过 两遍 了
- đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
- 那边 有 一大 堆粪
- Đằng kia có một đống phân lớn.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 他 的 粪便 有些 异常
- Phân của anh ấy có chút bất thường.
- 这种 动物 的 粪便 很 臭
- Phân của loài động vật này rất hôi.
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粪耙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粪耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粪›
耙›