Đọc nhanh: 粪蛆 (phân thư). Ý nghĩa là: sâu mọt.
Ý nghĩa của 粪蛆 khi là Danh từ
✪ sâu mọt
muckworm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粪蛆
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 改茬 如 上粪
- luân canh khác nào bón phân
- 农民 在 田地 里 粪肥
- Nông dân bón phân trên cánh đồng.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 化肥 比 粪肥 力道 来得快
- phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 那边 有 一大 堆粪
- Đằng kia có một đống phân lớn.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 他 的 粪便 有些 异常
- Phân của anh ấy có chút bất thường.
- 这种 动物 的 粪便 很 臭
- Phân của loài động vật này rất hôi.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 沤 粪
- ủ phân.
- 粪 凼
- hố phân
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 圊 粪
- phân bắc.
- 军队 决定 粪清 敌人
- Quân đội quyết định tiêu diệt kẻ địch.
- 社员 们 起早贪黑 地往 田里 送粪
- các xã viên thức khuya dậy sớm bón phân cho đồng ruộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粪蛆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粪蛆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粪›
蛆›