Đọc nhanh: 等位基因 (đẳng vị cơ nhân). Ý nghĩa là: alen (một trong hai gen bắt cặp ở sinh vật lưỡng bội). Ví dụ : - 所有等位基因频率都与凶器上 Không có tần số alen nào tương ứng
Ý nghĩa của 等位基因 khi là Danh từ
✪ alen (một trong hai gen bắt cặp ở sinh vật lưỡng bội)
allele (one of two paired gene in diploid organism)
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等位基因
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 如何 看待 基因 改造
- Suy nghĩ của bạn về việc chỉnh sửa gen là gì?
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 她 遗传 了 早 白头 的 基因
- Cô ấy di truyền gen tóc bạc sớm.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 他们 因伐 而 受 封爵 位
- Họ được phong tước vì công lao.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 她 因为 等待 太久 而 烦躁
- Cô ấy khó chịu vì phải chờ đợi quá lâu.
- 同等 地位
- địa vị ngang nhau
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等位基因
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等位基因 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
因›
基›
等›