Đọc nhanh: 等比数列 (đẳng bí số liệt). Ý nghĩa là: cấp số nhân.
Ý nghĩa của 等比数列 khi là Danh từ
✪ cấp số nhân
geometric progression
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等比数列
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 他 写下 了 一列 数字
- Anh ấy viết xuống một dãy số.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 请 排列 这些 数据
- Hãy sắp xếp những số liệu này.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 数目 不 等
- số không bằng nhau
- 高等数学
- toán cao cấp
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 比特 币 最新 的 数据 组 里
- Khối Bitcoin mới nhất
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 四比二 等于 二
- 4 chia 2 bằng 2.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等比数列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等比数列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
数›
比›
等›