Đọc nhanh: 站住 (trạm trú). Ý nghĩa là: dừng lại; đứng lại, đứng vững; đứng yên, ổn định; có chỗ đứng. Ví dụ : - 警察叫他站住。 Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.. - 站住!不要跑! Đứng lại! Đừng chạy!. - 不用扶,我能站住。 Không cần đỡ, tôi đứng được.
Ý nghĩa của 站住 khi là Động từ
✪ dừng lại; đứng lại
(人马车辆等) 停止行动
- 警察 叫 他 站住
- Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.
- 站住 ! 不要 跑 !
- Đứng lại! Đừng chạy!
✪ đứng vững; đứng yên
站稳 (多就能不能说,下同)
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 小心 脚下 , 站住
- Cẩn thận dưới chân, đứng vững nhé.
✪ ổn định; có chỗ đứng
在某个单位或地方稳定下来
- 他 在 团队 中 站住 了 脚跟
- Anh ấy đã có chỗ đứng trong đội.
- 他 总算 在 那家 公司 站住 了
- Cuối cùng anh ấy đã ổn định tại công ty đó.
✪ hợp lý; đáng tin; có cơ sở
(理由、观点等)成立
- 这个 理论 站住 了 依据
- Lý thuyết này có cơ sở vững chắc.
- 这个 说法 站不住
- Cách nói này không thuyết phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 站住
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 警察 叫 他 站住
- Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.
- 她 虚弱 得 站 都 站不住
- Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.
- 站住 ! 不要 跑 !
- Đứng lại! Đừng chạy!
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 小心 脚下 , 站住
- Cẩn thận dưới chân, đứng vững nhé.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 这个 说法 站不住
- Cách nói này không thuyết phục.
- 这个 理由 很 勉强 , 怕 站不住脚
- lí do này không hợp lí, sợ rằng không đứng vững được.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 听到 爸爸 要 住院 的 信息 , 他 站不稳 了
- Anh hụt hẫng khi nghe tin bố mình sắp phải nhập viện
- 那 篇文章 的 论点 是 能 站住脚 的
- luận điểm của bài văn đó vững chắc.
- 这个 店 由于 经营 得 好 , 在 这里 站住脚 了
- cửa hàng này kinh doanh rất tốt, đứng vững được ở đây.
- 他 在 团队 中 站住 了 脚跟
- Anh ấy đã có chỗ đứng trong đội.
- 这个 理论 站住 了 依据
- Lý thuyết này có cơ sở vững chắc.
- 他 总算 在 那家 公司 站住 了
- Cuối cùng anh ấy đã ổn định tại công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 站住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 站住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
站›