Đọc nhanh: 撩妹情话 (liêu muội tình thoại). Ý nghĩa là: Câu tỏ tình thả thính. Ví dụ : - 我最近学了一些越南的撩妹情话 Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
Ý nghĩa của 撩妹情话 khi là Danh từ
✪ Câu tỏ tình thả thính
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撩妹情话
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 撩妹 技巧 需要 慢慢 学
- Cách thả thính phải học từ từ.
- 要 把 事情 做好 , 否则 人家 要 说话 了
- phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 他 的话 生硬 , 没 感情
- Lời nói của anh ấy rất cứng nhắc, không có cảm xúc.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 这 对 姐妹 感情 亲近
- Hai chị em này tình cảm thân thiết.
- 我 打 完 电话 , 就 去 忙 别的 事情
- Gọi điện xong tôi lại đi làm việc khác.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 他 的话 很 合乎情理
- lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.
- 我 最近 学了 一些 越南 的 撩妹 情话
- Gần đây tôi đã học được vài câu thả tính tỏ tình bằng tiếng việt
- 他 的话 透露 出 不满 的 情绪
- Lời nói của anh ấy tỏ ra sự không hài lòng.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
- 他 说话 很 矫情
- Anh ấy nói rất biện minh vô lý.
- 她 的话 触动 了 我 的 情感
- Những lời của cô ấy làm chạm đến cảm xúc của tôi.
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撩妹情话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撩妹情话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妹›
情›
撩›
话›