空调用过滤器 kòngtiáo yòng guòlǜ qì

Từ hán việt: 【không điệu dụng quá lự khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空调用过滤器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không điệu dụng quá lự khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc cho điều hoà không khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空调用过滤器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空调用过滤器 khi là Danh từ

Bộ lọc cho điều hoà không khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空调用过滤器

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 空调 kōngtiáo 替代 tìdài le 风扇 fēngshàn

    - Điều hòa đã thay thế quạt điện.

  • - 充分利用 chōngfènlìyòng 空闲 kòngxián 设备 shèbèi

    - hăm hở tận dụng những thiết bị để không。

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng 一个 yígè xīn 空调 kōngtiáo

    - Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.

  • - 中药 zhōngyào áo hǎo hòu 需要 xūyào yòng 纱布 shābù 过滤 guòlǜ 一下 yīxià

    - Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.

  • - lāo 游泳池 yóuyǒngchí 过滤器 guòlǜqì shàng de 树叶 shùyè

    - Sau đó kéo tất cả những chiếc lá đó ra khỏi bộ lọc hồ bơi.

  • - 这台泵 zhètáibèng 通过 tōngguò 这个 zhègè 阀门 fámén 容器 róngqì zhōng de 空气 kōngqì 抽出 chōuchū

    - Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.

  • - mǎi 过滤器 guòlǜqì

    - Tôi mua máy lọc.

  • - 这架 zhèjià 机器 jīqì 左不过 zuǒbùguò shì shàng le diǎn xiù 不用 bùyòng xiū

    - cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.

  • - zhè shì 过滤器 guòlǜqì ma

    - Đó có phải là một bộ lọc?

  • - dàn 别忘了 biéwàngle duì 游泳池 yóuyǒngchí de 过滤器 guòlǜqì shì 多么 duōme huǒ

    - Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?

  • - 空气 kōngqì zài 过滤 guòlǜ

    - Không khí đang được lọc.

  • - yǒu de 家用电器 jiāyòngdiànqì 现在 xiànzài 供过于求 gòngguòyúqiú

    - Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.

  • - 母亲 mǔqīn shuō 自己 zìjǐ zhǎo 不到 búdào 空调 kōngtiáo 遥控器 yáokòngqì

    - Mẹ tôi nói không tìm thấy điều khiển điều hòa đâu.

  • - 所有 suǒyǒu 饮用水 yǐnyòngshuǐ 必须 bìxū 经过 jīngguò 过滤 guòlǜ

    - Tất cả nước uống phải được lọc qua.

  • - 这个 zhègè 器官 qìguān 负责 fùzé 过滤 guòlǜ 血液 xuèyè

    - Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.

  • - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空调用过滤器

Hình ảnh minh họa cho từ 空调用过滤器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空调用过滤器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lự
    • Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEYPP (重水卜心心)
    • Bảng mã:U+6EE4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao