Hán tự: 秘
Đọc nhanh: 秘 (bí). Ý nghĩa là: kín; bí mật; bí quyết, thư kí, giữ bí mật; giữ kín. Ví dụ : - 成功的秘诀在于努力。 Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.. - 他知晓很多秘事。 Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.. - 这位秘书很努力。 Thư ký này rất chăm chỉ.
Ý nghĩa của 秘 khi là Danh từ
✪ kín; bí mật; bí quyết
秘密的
- 成功 的 秘诀 在于 努力
- Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.
- 他 知晓 很多 秘事
- Anh ấy biết rất nhiều chuyện bí mật.
✪ thư kí
一个位置
- 这位 秘书 很 努力
- Thư ký này rất chăm chỉ.
- 她 是 公司 的 秘书
- Cô ấy là thư ký của công ty.
Ý nghĩa của 秘 khi là Động từ
✪ giữ bí mật; giữ kín
不让人知道;保密
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 他秘 不 相告
- Anh ta không tiết lộ bí mật.
✪ táo bón
排便困难
- 多喝水 可以 缓解 便秘
- Uống nhiều nước có thể giảm bớt táo bón.
- 长期 便秘 对 身体 不好
- Táo bón lâu dài đối với cơ thể không tốt.
Ý nghĩa của 秘 khi là Tính từ
✪ bí mật; bí ẩn
不公开的;隐蔽的
- 他 的 行为 很 诡秘
- Hành động của anh ấy rất bí ẩn.
- 这件 事 很秘
- Chuyện này rất bí ẩn.
✪ hiếm thấy; hiếm hoi; hiếm lạ
稀奇的;罕见的
- 那幅 画 是 一个 秘宝
- Bức tranh đó là một báu vật hiếm.
- 他 收藏 了 一些 秘书
- Anh ấy sưu tầm một vài sách hiếm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 他秘 不 相告
- Anh ta không tiết lộ bí mật.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 王总 与 他 的 秘书 关系暧昧
- Quan hệ của Vương Tổng và thư ký rất mập mờ.
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 秘书 素养 很 重要
- Tố chất thư ký là rất quan trọng.
- 那 是 秘密 基地
- Đó là căn cứ bí mật.
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 焉知 其中 奥秘 ?
- Làm sao biết được bí mật trong đó?
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm秘›