Hán tự: 礻
Đọc nhanh: 礻 (thị). Ý nghĩa là: bộ kì. Ví dụ : - 这个字包含了“礻”部首。 Chữ này có bộ "kì".. - “礻”部首很常见。 Bộ "kì" rất phổ biến.. - “礻”部首常用于宗教词汇中。 Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
Ý nghĩa của 礻 khi là Danh từ
✪ bộ kì
部首
- 这个 字 包含 了 礻 部首
- Chữ này có bộ "kì".
- 礻 部首 很 常见
- Bộ "kì" rất phổ biến.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礻
- 礻 部首 很 常见
- Bộ "kì" rất phổ biến.
- 这个 字 包含 了 礻 部首
- Chữ này có bộ "kì".
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
Hình ảnh minh họa cho từ 礻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm礻›