suàn

Từ hán việt: 【toán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toán). Ý nghĩa là: toan; như "toan tính" toán; như "tính toán" Cũng như chữ toán ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

toan; như "toan tính" toán; như "tính toán" Cũng như chữ toán 算.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 祘

Hình ảnh minh họa cho từ 祘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:一一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:MFMMF (一火一一火)
    • Bảng mã:U+7958
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp