Đọc nhanh: 硝酸 (tiêu toan). Ý nghĩa là: a-xít ni-tric. Ví dụ : - 骨粉和硝酸盐是普通的肥料。 Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.. - 土壤里施了硝酸盐肥料。 Đã phân bón muối nitrat vào đất.
Ý nghĩa của 硝酸 khi là Danh từ
✪ a-xít ni-tric
强酸的一种,分子式HNO3,无色的液体,一般带黄色,有刺激性臭味,腐蚀性很强用来制造火药、氮肥、染料、人造丝等,又可以做腐蚀剂俗称硝镪水
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硝酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硝酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硝›
酸›