Đọc nhanh: 砍价 (khảm giá). Ý nghĩa là: mặc cả; thương lượng giá cả. Ví dụ : - 我在商店里砍价。 Tôi đang mặc cả ở cửa hàng.. - 他成功地砍价。 Anh ấy đã mặc cả thành công.. - 她很擅长砍价。 Cô ấy rất giỏi trong việc mặc cả.
Ý nghĩa của 砍价 khi là Động từ
✪ mặc cả; thương lượng giá cả
买方同卖方商量要求降低售价
- 我 在 商店 里 砍价
- Tôi đang mặc cả ở cửa hàng.
- 他 成功 地 砍价
- Anh ấy đã mặc cả thành công.
- 她 很 擅长 砍价
- Cô ấy rất giỏi trong việc mặc cả.
- 我们 可以 尝试 砍价
- Chúng ta có thể thử mặc cả.
- 砍价 是 买 东西 的 常见 技巧
- Mặc cả là một kỹ năng phổ biến khi mua sắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 砍价
✪ Ai đó (+ Phó từ) + 会/能/喜欢/讨厌 + 砍价
- 她 非常 会 砍价
- Cô ấy rất giỏi mặc cả.
- 他们 讨厌 在 商店 里 砍价
- Họ ghét mặc cả trong cửa hàng.
✪ 砍 + 得/不 + 下来 + 价
bổ ngữ khả năng
- 我们 能 砍 得 下来 价 吗 ?
- Chúng ta có thể mặc cả giá xuống không?
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砍价
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 矮人 斧 能 砍 穿 一切
- Rìu lùn cắt xuyên qua mọi thứ.
- 我 在 商店 里 砍价
- Tôi đang mặc cả ở cửa hàng.
- 她 长于 砍价
- Cô ấy sở trường về mặc cả giá.
- 她 非常 会 砍价
- Cô ấy rất giỏi mặc cả.
- 他 成功 地 砍价
- Anh ấy đã mặc cả thành công.
- 她 很 擅长 砍价
- Cô ấy rất giỏi trong việc mặc cả.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 他们 讨厌 在 商店 里 砍价
- Họ ghét mặc cả trong cửa hàng.
- 我们 可以 尝试 砍价
- Chúng ta có thể thử mặc cả.
- 砍价 是 买 东西 的 常见 技巧
- Mặc cả là một kỹ năng phổ biến khi mua sắm.
- 我们 能 砍 得 下来 价 吗 ?
- Chúng ta có thể mặc cả giá xuống không?
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砍价
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砍价 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
砍›