砂型 là gì?: 砂型 (sa hình). Ý nghĩa là: lòng khuôn cát. Ví dụ : - 把铁水灌注到砂型里,凝固后就成了铸件。 rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Ý nghĩa của 砂型 khi là Danh từ
✪ lòng khuôn cát
铸造中用潮湿的型砂制成的模型制法是把铸件的模型用一定方法埋在沙子里然后取出,模型就在砂中留下相同的空隙
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 砂型 可以 重复使用
- Khuôn cát có thể sử dụng lại nhiều lần.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砂型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砂型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
砂›