Hán tự: 知
Đọc nhanh: 知 (tri.trí). Ý nghĩa là: biết; hiểu, cho biết; thông báo, làm chủ; cầm đầu; chưởng quản. Ví dụ : - 你知这片地区吗? Bạn có biết về khu vực này không?. - 我知道他的名字。 Tôi biết tên của anh ấy.. - 她通知我会议的时间。 Cô ấy đã thông báo cho tôi thời gian của cuộc họp.
Ý nghĩa của 知 khi là Động từ
✪ biết; hiểu
知道;了解
- 你 知 这片 地区 吗 ?
- Bạn có biết về khu vực này không?
- 我 知道 他 的 名字
- Tôi biết tên của anh ấy.
✪ cho biết; thông báo
使知道;使了解
- 她 通知 我 会议 的 时间
- Cô ấy đã thông báo cho tôi thời gian của cuộc họp.
- 我会 知照 你 最新 的 消息
- Tôi sẽ thông báo cho bạn những tin tức mới nhất.
✪ làm chủ; cầm đầu; chưởng quản
主管;主持
- 他们 知 决策 过程
- Họ cầm đầu quy trình quyết định.
- 他 知晓 公司 的 运作
- Anh ấy làm chủ hoạt động của công ty.
Ý nghĩa của 知 khi là Danh từ
✪ tri thức; kiến thức; sự hiểu biết
知识
- 我们 要 不断 获取 知识
- Chúng ta phải không ngừng tiếp thu kiến thức.
- 他 拥有 丰富 的 知识
- Anh ấy có kiến thức phong phú.
✪ bạn bè; bằng hữu; tri kỷ; người tri kỷ
知己
- 我们 从小 就是 知友
- Chúng tôi là bạn tri kỷ từ nhỏ.
- 知己 能 分享 秘密
- Tri kỷ có thể chia sẻ bí mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 他 知道 屁 啊
- Anh ta biết cái gì chứ.
- 你 知道 嗄 ?
- Bạn biết à?
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 不 知道 你 发 什么 愁 ?
- Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›