矛斑蝗莺 máo bān huáng yīng

Từ hán việt: 【mâu ban hoàng oanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "矛斑蝗莺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mâu ban hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 矛斑蝗莺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 矛斑蝗莺 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata)

(bird species of China) lanceolated warbler (Locustella lanceolata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛斑蝗莺

  • - 以子之矛 yǐzǐzhīmáo 攻子之盾 gōngzǐzhīdùn

    - Gậy ông đập lưng ông.

  • - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • - de 脸上 liǎnshàng yǒu 星星 xīngxing 雀斑 quèbān

    - Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.

  • - 争吵 zhēngchǎo 滋出 zīchū le 矛盾 máodùn

    - Cãi nhau gây ra mâu thuẫn lớn.

  • - 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù 固有 gùyǒu de 矛盾 máodùn

    - mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.

  • - 杂交 zájiāo 斑马 bānmǎ 斑马 bānmǎ 杂交 zájiāo de 后代 hòudài

    - Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.

  • - zhè zhǐ 夜莺 yèyīng 夜里 yèli 唱得 chàngdé hěn 好听 hǎotīng

    - Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.

  • - 长矛 chángmáo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Cây thương dài sắc bén vô cùng.

  • - 总之 zǒngzhī shì 前后 qiánhòu 自相矛盾 zìxiāngmáodùn

    - Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.

  • - 漫画家 mànhuàjiā 讽刺 fěngcì de 矛头 máotóu 指向 zhǐxiàng 坏人坏事 huàirénhuàishì

    - các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.

  • - 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 斑纹 bānwén

    - Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.

  • - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 血迹斑斑 xuèjìbānbān

    - vết máu loang lổ

  • - 老师 lǎoshī de 胡子 húzi 已经 yǐjīng 斑白 bānbái le

    - Râu của thầy giáo đã bạc.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 五彩 wǔcǎi 斑斑 bānbān

    - Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.

  • - 斑斓 bānlán 猛虎 měnghǔ

    - mãnh hổ sặc sỡ

  • - 这种 zhèzhǒng 疾病 jíbìng néng 引起 yǐnqǐ 面部 miànbù 色素 sèsù 斑沉著 bānchénzhù

    - Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.

  • - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • - 矛盾 máodùn 根源 gēnyuán 不同 bùtóng de 观点 guāndiǎn

    - Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 矛斑蝗莺

Hình ảnh minh họa cho từ 矛斑蝗莺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矛斑蝗莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NINH (弓戈弓竹)
    • Bảng mã:U+77DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHAG (中戈竹日土)
    • Bảng mã:U+8757
    • Tần suất sử dụng:Trung bình