Đọc nhanh: 矛斑蝗莺 (mâu ban hoàng oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata).
Ý nghĩa của 矛斑蝗莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim chích mũi nhọn (Locustella lanceolata)
(bird species of China) lanceolated warbler (Locustella lanceolata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛斑蝗莺
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 争吵 滋出 了 大 矛盾
- Cãi nhau gây ra mâu thuẫn lớn.
- 资本主义 制度 固有 的 矛盾
- mâu thuẫn vốn có trong chế độ tư bản.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 总之 是 前后 自相矛盾
- Tóm lại là trước và sau rất mâu thuẫn với nhau.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矛斑蝗莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矛斑蝗莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
矛›
莺›
蝗›