Hán tự: 瞬
Đọc nhanh: 瞬 (thuấn). Ý nghĩa là: nháy mắt; chớp mắt, trong nháy mắt; trong chớp mắt; khoảnh khắc. Ví dụ : - 他瞬了瞬眼睛。 Anh ấy nháy mắt một cái.. - 她不敢瞬眼。 Cô ấy không dám chớp mắt.. - 一瞬间,我想到了很多事情。 Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
Ý nghĩa của 瞬 khi là Động từ
✪ nháy mắt; chớp mắt
眼珠转动;眨眼
- 他 瞬 了 瞬 眼睛
- Anh ấy nháy mắt một cái.
- 她 不敢 瞬眼
- Cô ấy không dám chớp mắt.
Ý nghĩa của 瞬 khi là Danh từ
✪ trong nháy mắt; trong chớp mắt; khoảnh khắc
指一眨眼的工夫
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 她 的 表情 在 瞬时 变化 了
- Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这座 桥 瞬间 塌下去
- Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.
- 他 瞬间 消失 在 人群 中
- Anh ấy biến mất trong đám đông trong chốc lát.
- 他 的 情绪 在 瞬间 爆发
- Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 她 的 表情 在 瞬时 变化 了
- Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.
- 雌激素 是 不会 瞬间 奏效 的
- Không có cách nào estrogen hoạt động nhanh như vậy.
- 她 不敢 瞬眼
- Cô ấy không dám chớp mắt.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 转瞬间 , 他 就 不见 了
- Trong nháy mắt, anh ấy đã biến mất.
- 他 瞬 了 瞬 眼睛
- Anh ấy nháy mắt một cái.
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›