Đọc nhanh: 瞬膜 (thuấn mô). Ý nghĩa là: màng nictitating (động vật học).
Ý nghĩa của 瞬膜 khi là Danh từ
✪ màng nictitating (động vật học)
nictitating membrane (zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬膜
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 火箭 飞行 , 一瞬千里
- hoả tiễn bay đi, trong phút chốc đã nghìn dặm.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 徽妙 的 瞬间 难忘
- Khoảnh khắc huy hoàng thật khó quên.
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 消除 隔膜
- xoá bỏ sự xa cách
- 地膜覆盖 育苗
- phủ vải nhựa để che mạ non.
- 这个 转瞬即逝 的 好 机会 被 他 牢牢 抓住 了
- Cơ hội thoáng qua này đã được anh ấy nắm chắc trong tay rồi.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 大桥 瞬间 崩垮
- Cầu lớn sụp đổ trong tích tắc.
- 这座 桥 瞬间 塌下去
- Cây cầu này chớp mắt sụp xuống.
- 这些 照片 记录 了 生活 中 的 美好 瞬间
- Những bức ảnh này ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞬膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞬膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞬›
膜›